Gỗ óc chó và gỗ hương là hai loại gỗ có giá trị cao và được sử dụng phổ biến trong ngành nội thất. Để so sánh gỗ óc chó và gỗ hương, ta có thể đánh giá dựa trên các tiêu chí về nguồn gốc, giá trị thẩm mỹ, độ bền, khả năng ứng dụng và giá thành. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về hai loại gỗ này.
Có thể bạn quan tâm:
- Gỗ óc chó là gì? Có tốt không – Các loại & Bảng giá 1m3 2024
- Báo giá nội thất gỗ Óc Chó đẹp – Thi công trọn gói 10/2024
Thông tin chung về gỗ óc chó và gỗ hương
Để so sánh gỗ óc chó và gỗ hương, trước hết chúng ta nên có kiến thức cơ bản về hai loại gỗ này. Gỗ óc chó và gỗ hương đều được coi là những loại gỗ quý, được biết đến với vẻ đẹp độc đáo và giá trị sử dụng cao.
Gỗ óc chó
Gỗ óc chó, còn được gọi là walnut wood, là một loại gỗ tự nhiên thu được từ cây óc chó. Loài cây này phổ biến ở các nước châu Âu như Vương quốc Anh và các nước Địa Trung Hải, cũng như ở châu Mỹ, bao gồm miền Nam và Bắc Mỹ. Mặc dù có khoảng 21 loài khác nhau, cây óc chó thuộc chi Juglans được khai thác chủ yếu ở vùng Bắc Mỹ và khu rừng ở Anh.
Ở Việt Nam, một số tỉnh đã bắt đầu nhân giống và trồng cây óc chó, nhưng chủ yếu nhằm mục đích thu hoạch quả, chứ không tập trung vào chất lượng gỗ, không đạt được độ bền và ổn định để sử dụng trong nội thất.
Gỗ óc chó có nhiều ưu điểm, tạo nên giá trị cao cho loại gỗ quý này:
- Độ bền: Gỗ óc chó có tính ổn định cao, tuổi thọ lâu dài, ít bị cong vênh, rạn nứt khi sử dụng, và có khả năng chống mọt tốt. Nếu được bảo quản và lau dầu đúng cách, gỗ óc chó càng sử dụng càng trở nên sáng bóng theo thời gian.
- Màu sắc: Màu chủ đạo của gỗ óc chó là nâu trầm ấm, mang đến một sắc nâu ấm áp, dễ phối hợp với các màu sắc khác và phù hợp với nhiều phong cách khác nhau.
- Đường vân: Gỗ óc chó có những đường vân độc đáo, từ những đường thẳng đến những vòng xoáy và lượn sóng. Những đường vân này tạo nên vẻ đẹp tự nhiên và sang trọng cho các sản phẩm từ gỗ óc chó.
- Khả năng gia công: Gỗ óc chó dễ dàng được gia công, có thể uốn cong bằng hơi nước và bắt vít tốt. Điều này cho phép thợ mộc tạo ra những kiểu dáng độc đáo và hoa văn chạm khắc tuyệt đẹp.
- An toàn cho sức khỏe: Gỗ óc chó không chứa các chất độc hại, mang lại một mùi hương dễ chịu.
Mặc dù gỗ óc chó có nhiều ưu điểm, nhưng cũng tồn tại một số nhược điểm như sau:
- Giá thành cao: Sản phẩm nội thất từ gỗ óc chó thường có giá thành cao, vì gỗ óc chó đã thuộc vào phân khúc hàng đắt. Điều này là do vốn gỗ óc chó đã có giá trị cao từ trước.
- Dải màu hạn chế: Màu nâu trầm là màu phổ biến của gỗ óc chó. Nếu bạn muốn tông màu sáng hơn, gỗ óc chó có thể không đáp ứng được yêu cầu đó.
- Giá thành cao: Gỗ óc chó hiện tại ở Việt Nam chủ yếu là gỗ óc chó Bắc Mỹ được nhập khẩu, có giá cả cao, dao động từ 20 đến 50 triệu đồng/m3 tùy thuộc vào phẩm cấp. Mức giá này đòi hỏi người sử dụng gỗ óc chó phải có khả năng tài chính tốt để đáp ứng.
Mặc dù có những nhược điểm này, gỗ óc chó vẫn là một loại gỗ quý có giá trị cao với độ bền, đẹp và khả năng chế tác tốt. Việc chọn gỗ óc chó là sự đầu tư cho một sản phẩm nội thất sang trọng và bền vững.
Gỗ hương
Gỗ hương, còn được biết đến với các tên gọi khác như giáng hương, song lã, là một loại gỗ có tên khoa học là Pterocarpus macrocarpus. Cây gỗ hương chủ yếu mọc ở khu vực Đông Nam Á, bao gồm Campuchia, Lào, Việt Nam, và sau đó được nhân giống và trồng ở Nam Phi, Ấn Độ, và các quốc gia khác. Việc khai thác gỗ hương tại Việt Nam chủ yếu tập trung ở khu vực Tây Nguyên và Đông Nam Bộ, như Đắk Lắk, Tây Ninh, Lâm Đồng, và các vùng lân cận.
Gỗ hương cũng như gỗ óc chó, được đánh giá cao về thẩm mỹ và chất lượng, với những ưu điểm sau:
- Thịt gỗ chắc, mịn, cứng và có vân gỗ đẹp, mang màu sắc bắt mắt với chiều sâu.
- Màu sắc phổ biến của gỗ hương là nâu đỏ, đôi khi còn có loại gỗ hương mang màu vàng nghệ.
- Gỗ hương có khả năng chịu lực tốt, không bị tác động từ mọt và không dễ cong vênh.
- Gỗ hương lành tính và thân thiện với sức khỏe của người dùng, nó còn được sử dụng trong chế tạo các sản phẩm có tác dụng an thần và thư giãn.
- Gỗ hương chứa nhiều tinh dầu và mang một mùi hương nhẹ dịu đặc trưng mà không loại gỗ nào khác có được.
Các đường vân sắc nét và màu sắc đặc trưng của gỗ hương mang đến một dấu ấn riêng biệt, không thể nhầm lẫn với bất kỳ loại gỗ nào khác.
Mặc dù gỗ hương có nhiều ưu điểm, nhưng cũng có một số điểm trừ như sau:
- Giá thành cao hơn so với các sản phẩm từ các loại gỗ khác. Gỗ hương có mức giá dao động từ 40 đến 70 triệu đồng/m3, vượt cao hơn so với nhiều loại gỗ khác trên thị trường.
- Thời gian sinh trưởng rất dài. Cây gỗ hương mất rất lâu để trưởng thành và đủ điều kiện để khai thác. Thời gian này có thể kéo dài hàng trăm năm, làm cho nguồn cung gỗ hương giới hạn và quý hiếm.
Mặc dù có những điểm trừ này, gỗ hương vẫn là một loại gỗ quý có giá trị cao, mang đến sự đẹp mắt và thẩm mỹ cho các sản phẩm gỗ. Sự độc đáo và đẳng cấp của gỗ hương là điểm thu hút người sử dụng và giúp nó trở thành một lựa chọn tuyệt vời cho nội thất và các công trình xây dựng.
So sánh gỗ óc chó và gỗ hương
Dưới đây là bảng so sánh giữa gỗ óc chó và gỗ hương, bao gồm một số đặc điểm của hai loại gỗ này:
Tiêu chí | Gỗ óc chó | Gỗ hương |
Nguồn gốc | Nhập khẩu chủ yếu ở các nước châu Âu và Bắc Mỹ | Các nước Đông Nam Á (Việt Nam, Lào, Campuchia), Nam Phi, Ấn Độ,… |
Nhóm gỗ | Nhóm IV | Nhóm I |
Phân loại | 6 loại gồm gỗ óc chó Bắc Mỹ, gỗ óc chó Anh, gỗ óc chó Claro, gỗ óc chó trắng, gỗ óc chó Bastogne, gỗ óc chó Peru | 9 loại gồm gỗ giáng hương, gỗ hương đá, gỗ đinh hương, gỗ hương vân, gỗ hương huyết, gỗ hương xám, gỗ hương lào, gỗ hương Campuchia, gỗ hương Nam Mỹ |
Thẩm mỹ (Màu sắc, đường vân…) | Tông màu chủ đạo là nâu trầm socola, không bị xỉn.
Đường vân đẹp, dạng vân thẳng, lượn sóng hoặc cuộn xoáy. |
Tông màu chủ yếu của gỗ hương là màu đỏ nâu, khi sơn hoàn thiện thường có màu cánh gián. Tuy nhiên, có một số loại gỗ hương mang màu vàng nghệ, đỏ nâu hồng,…
Đường vân dày, sắc nét, uốn lượn, xếp đều và có đường cong đẹp. |
Độ bền | Độ cứng gỗ tầm 1010 Janka, gỗ rất bền, ít cong vênh, khả năng chống chịu thời tiết khá tốt. Tuy nhiên, với thời tiết nồm ẩm vẫn cần phải sử dụng máy hút ẩm | Gỗ có độ cứng cao, cực kỳ bền, không bị tấn công bởi mối mọt, khả năng chống chịu thời tiết tốt. |
Ứng dụng | Ứng dụng làm nội thất nhà ở, văn phòng, xe hơi, đồ trang trí,… | Ứng dụng làm nội thất nhà ở, văn phòng, đồ chạm khắc,… |
Giá thành | Cao, khoảng 20 – 50 triệu/m3 | Cao, khoảng 40 – 70 triệu/m3 |
Nguồn gốc
Hiện nay, gỗ óc chó được sử dụng ở Việt Nam chủ yếu là loại gỗ được nhập khẩu từ nước ngoài, đặc biệt là từ Bắc Mỹ. Gỗ óc chó thuộc nhóm gỗ IV theo quy định của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, có đặc điểm là thớ gỗ mịn, độ bền cao và dễ chế tác.
Gỗ hương được khai thác và sử dụng ở Việt Nam có nguồn gốc từ nhiều nguồn, bao gồm cả trong nước và ngoài nước. Các vùng khai thác gỗ hương trong nước có thể kể đến như Lâm Đồng, Tây Ninh và gỗ hương cũng được nhập khẩu từ các quốc gia khác như Lào, Campuchia và châu Mỹ. Gỗ hương thuộc nhóm I, gồm 41 loại gỗ quý hiếm, có đặc điểm chắc, bền, ít bị tấn công bởi mối mọt và có vân gỗ đẹp.
Cả gỗ óc chó và gỗ hương đều là loại gỗ cao cấp và có thời gian sinh trưởng lâu. Tuy nhiên, gỗ hương được coi là quý hiếm hơn vì số lượng cây gỗ đủ “già” để khai thác không nhiều và tuổi đời của chúng có thể lên đến hàng trăm năm mà khó có khả năng phục hồi. Trong khi đó, cây gỗ óc chó có vòng đời ngắn hơn, khoảng 30-50 năm.
Phân loại
Để so sánh gỗ óc chó và gỗ hương, cả hai loại đều có sự đa dạng trong các loại gỗ được sử dụng, thường được đặt tên dựa trên nguồn gốc của chúng.
Phân loại gỗ óc chó
Dưới đây là tổng quan về 6 loại chính của gỗ óc chó trên thế giới:
Tên loại gỗ | Nguồn gốc | Thẩm mỹ (Màu sắc, đường vân…) | Độ bền |
Gỗ óc chó Anh | Tây Á và Đông Âu | Dát gỗ ngả màu trắng
Tâm gỗ màu nâu, vàng, đỏ, nâu nhạt hoặc nâu socola. |
Trung bình |
Gỗ óc chó đen (Bắc Mỹ) | Đông Hoa Kỳ | Dát gỗ có màu ngả trắng hoặc vàng xám nhạt
Tâm gỗ vàng nhạt, nâu hoặc nâu sẫm. |
Cao |
Gỗ óc chó Claro | California và Oregon | Dát gỗ có màu ngả trắng hoặc vàng xám nhạt
Tâm gỗ có màu nâu nhạt hoặc nâu socola sẫm. |
Cao |
Gỗ óc chó trắng | Đông Hoa Kỳ | Tâm gỗ có màu rám nắng, sắc độ từ sáng đến trung bình | Kém |
Gỗ óc chó Bastogne | California – Hoa Kỳ | Tâm gỗ có màu vàng nhạt hoặc nâu đỏ | Cao |
Gỗ óc chó Peru | Nam Mexico, Trung và Nam Mỹ | Tâm gỗ màu nâu socola đậm, đôi khi ngả tím | Trung bình |
Gỗ óc chó Bắc Mỹ: Gỗ óc chó được khai thác chủ yếu từ vùng Bắc Mỹ, bao gồm các quốc gia như Mỹ và Canada. Gỗ óc chó Bắc Mỹ có vân gỗ đẹp và đa dạng, có màu sắc từ nâu nhạt đến nâu đậm.
Gỗ óc chó Anh: Gỗ óc chó từ Anh có chất lượng cao và được đánh giá là một trong những loại gỗ óc chó tốt nhất. Nó có vân gỗ đẹp, màu sắc từ nâu nhạt đến nâu đậm.
Gỗ óc chó Claro: Gỗ óc chó Claro xuất xứ chủ yếu từ vùng Tây Bắc Thái Bình Dương của Mỹ, đặc biệt là California và Oregon. Gỗ này có vân gỗ rõ ràng và màu sắc đa dạng từ nâu đỏ đến nâu đậm.
Gỗ óc chó trắng: Gỗ óc chó trắng có nguồn gốc từ các loại cây óc chó ở Mỹ và Canada. Nó có màu sắc trắng nhạt đến nâu sáng và có vân gỗ nhẹ.
Gỗ óc chó Bastogne: Gỗ óc chó Bastogne là sự kết hợp giữa gỗ óc chó và gỗ cây dẻ. Loại gỗ này có vân gỗ phức tạp và màu sắc từ nâu đậm đến đen.
Gỗ óc chó Peru: Gỗ óc chó Peru có xuất xứ từ Peru và các vùng lân cận. Nó có vân gỗ đẹp, màu sắc từ nâu sáng đến nâu đậm.
Những loại gỗ óc chó này đều có đặc điểm riêng và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như nội thất, trang trí và chế tác gỗ.
Phân loại gỗ hương
Dưới đây là bảng so sánh 9 loại chính của gỗ hương theo nguồn gốc quốc gia khai thác:
Tên loại gỗ | Nguồn gốc | Thẩm mỹ | Độ bền |
Gỗ giáng hương | Việt Nam | Gỗ có màu đỏ nâu đặc trưng, thớ gỗ mịn, dày, dát gỗ mỏng. Đường vân sắc nét. | Cao |
Gỗ hương đá | Việt Nam | Màu chuyển từ vàng cam đến đỏ nâu hồng. Đường vân đẹp mắt giống với đá tự nhiên | Cao |
Gỗ đinh hương | Việt Nam | Màu đỏ nâu sáng tươi hơn gỗ giáng hơn. Nếu ở ngoài trời lâu có thể chuyển xám
Vân gỗ tinh xảo, sắc nét |
Cao |
Gỗ hương vân | Nam Phi | Gỗ có màu nâu vàng.
Vân gỗ có hình dạng xoáy tròn vào tâm |
Cao |
Gỗ hương huyết | Việt Nam | Gỗ có màu giống màu đỏ huyết, dát gỗ có lẫn chút màu vàng, đường vân mịn màng đẹp mắt | Cao |
Gỗ hương xám | Nam Mỹ, Argentina | Gỗ có màu nâu vàng sáng, có nhiều chấm đen trên bề mặt. Vân gỗ hình sóng thẳng hoặc sóng cuộn, không rõ nét. | Thấp |
Gỗ hương Lào | Lào | Gỗ có màu đỏ nâu ánh hồng, thớ gỗ mịn, dày, đường vân đẹp | Cao |
Gỗ hương Campuchia | Campuchia | Gỗ có màu nâu hồng, thớ gỗ mịn, dày, đường vân đẹp | Cao |
Gỗ hương Nam Mỹ | Nam Phi | Gỗ có màu đỏ nâu, tom gỗ to, đường vân không sắc nét. | Cao |
Dưới đây là mô tả của các loại gỗ hương theo từng loại:
Gỗ giáng hương:
- Màu đỏ tự nhiên, sắc đỏ tươi, đường vân sắc nét.
- Thớ gỗ mịn, thành phẩm sơn màu cánh gián.
- Gỗ nặng, độ bền cao, khả năng chống mối mọt tốt.
Gỗ hương đá:
- Đường vân như đá tự nhiên, màu sắc đa dạng.
- Rất cứng, dễ chế tác, độ bền cao, lưu mùi hương lâu.
Gỗ đinh hương:
- Màu sắc nhạt, sáng hơn gỗ giáng hương.
- Sắc vàng đỏ, mùi thơm thoảng nhẹ, độ bền cao, chống côn trùng tốt.
Gỗ hương vân:
- Còn được gọi là gỗ hương vân Nam Phi, có màu vàng nghệ.
- Vân gỗ xoáy tròn vào tâm, đậm và nổi bật.
Gỗ hương huyết:
- Màu đỏ tươi, chuyển dần qua màu cánh gián đậm.
- Mùi hương không bền, đường vân đẹp mắt.
Gỗ hương xám:
- Chất lượng kém nhất và giá rẻ nhất trong các loại gỗ hương.
- Gỗ xốp, có chấm đen trên bề mặt, dễ cong và rạn nứt.
Gỗ hương Lào:
- Tương đồng với gỗ giáng hương, nhưng màu sắc tươi sáng hơn.
- Độ bền cao, khả năng chống mối mọt tốt.
Gỗ hương Campuchia:
- Tương đồng với gỗ hương đỏ Việt Nam và gỗ hương Lào.
- Màu nâu hồng, gỗ nặng, độ bền cao.
Gỗ hương Nam Mỹ:
- Màu đỏ nâu, rất cứng.
- Giá trị thấp nhất trong các loại gỗ hương, phần tom gỗ to.
- Độ cứng tốt, độ bền cao, không bị tấn công bởi mối mọt.
Các loại gỗ hương được sử dụng trong nhiều công trình như làm nội thất, sàn gỗ và trang trí nhà cửa.
Thẩm mỹ
So sánh gỗ óc chó và gỗ hương, ta có những điểm khác biệt sau:
Màu sắc:
- Gỗ óc chó: Màu nâu sậm, nâu chocolate, màu nâu trầm khi hoàn thiện.
- Gỗ hương: Màu chủ đạo là đỏ nâu, có thể có sự thay đổi tùy theo loại gỗ, thường được sơn màu cánh gián.
Đường vân:
- Gỗ óc chó: Đa dạng với đường thẳng, lượn sóng, cuộn xoáy.
- Gỗ hương: Có đường vân đẹp mắt, tùy theo từng loại gỗ.
Cảm giác và phong cách:
- Gỗ óc chó: Thanh lịch, sang trọng, tao nhã.
- Gỗ hương: Phá cách, tươi sáng, bắt mắt.
Mỗi loại gỗ mang vẻ đẹp riêng, không hề bị trộn lẫn với các loại gỗ khác. Gỗ óc chó có sắc nâu trầm ấm, mang đến cảm giác đặc biệt. Trong khi đó, gỗ hương nổi bật với sắc nâu đỏ tươi rực. Cả hai loại đều có giá trị thẩm mỹ cao và được nhiều người ưa chuộng trong nhiều loại sản phẩm gỗ.
Độ bền
Để so sánh gỗ óc chó và gỗ hương qua độ bền và quá trình xử lý, ta có những điểm tương đồng và khác biệt sau:
Quá trình xử lý:
- Gỗ óc chó: Để đảm bảo độ khô và độ ổn định, gỗ óc chó trải qua một quá trình xẻ sấy công phu. Ngoài việc sấy trong lò, gỗ còn được sấy tự nhiên trong thời gian dài, tùy thuộc vào độ dày của gỗ. Quá trình này đảm bảo chất lượng và độ ổn định của gỗ óc chó.
- Gỗ hương: Gỗ hương có khả năng chống mối mọt nhờ vào mùi hương tự nhiên của tinh dầu trong gỗ. Gỗ hương được khai thác từ những cây có tuổi đời lớn, đảm bảo độ chắc và cứng cho gỗ. Sản phẩm từ gỗ hương ít bị cong vênh, nứt nẻ, co ngót khi sử dụng.
Độ bền:
- Gỗ óc chó: Gỗ óc chó bền bỉ trước tác động vật lý và mối mọt, cũng như có khả năng chống chịu thời tiết tốt. Điều này khiến gỗ óc chó phù hợp với điều kiện khí hậu nhiệt đới gió mùa ở Việt Nam.
- Gỗ hương: Gỗ hương cũng có độ bền cao, chống chịu tốt trước tác động vật lý và mối mọt. Đặc biệt, mùi hương tự nhiên của gỗ hương giúp tăng cường khả năng chống mối mọt.
Với những đặc điểm trên, cả gỗ óc chó và gỗ hương đều có độ bền cao và trải qua quy trình xử lý phức tạp trước khi được sử dụng trong gia công và chế tác.
Ứng dụng
Cả gỗ óc chó và gỗ hương tự nhiên đều được sử dụng rộng rãi trong việc sản xuất và chế tác các sản phẩm nội thất cao cấp cho ngôi nhà, bao gồm bàn ghế phòng khách, bàn ghế ăn, tủ bếp, tủ quần áo, bàn phấn, tủ rượu, và nhiều hơn nữa.
Màu nâu đỏ của gỗ hương tạo ra một không gian sinh hoạt ấm cúng cho gia đình. Sắc nâu này vừa sang trọng, vừa nổi bật và có khả năng thu hút sự chú ý của khách thăm ngôi nhà của bạn.
Ngược lại, màu nâu trầm đặc trưng của gỗ óc chó rất dễ phối hợp với các chất liệu khác như da thuộc, đá, và mang lại vẻ đẹp đối lập. Ngoài việc ứng dụng trong nội thất nhà, gỗ óc chó còn được sử dụng trong thiết kế nội thất ngoài trời và nội thất cho các xe ô tô hạng sang. Gỗ óc chó mang lại sự tinh tế, nhã nhặn và hiện đại cho các sản phẩm này.
Sắc nâu trầm ấm của gỗ óc chó cũng rất phù hợp cho nội thất xe hơi hạng sang.
Về mặt ứng dụng, cả hai loại gỗ óc chó và gỗ hương đều có tính ứng dụng cao, cho phép tạo ra các sản phẩm với hình dạng đa dạng và ngoại hình hấp dẫn.
Giá thành
Chắc chắn nhiều người sẽ thắc mắc về việc gỗ óc chó và gỗ hương gỗ nào đắt hơn.
So sánh về giá thành, cả gỗ óc chó và gỗ hương đều thuộc phân khúc gỗ cao cấp. Vì vậy, giá cả của hai loại gỗ này đều cao hơn so với các loại gỗ khác.
Giá thành của gỗ óc chó thường dao động từ 20 đến 50 triệu đồng trên một mét khối. Trong khi đó, gỗ hương có mức giá từ 40 đến 70 triệu đồng trên một mét khối.
Mức giá này có thể thay đổi theo từng năm và không được cố định. Lý do vì giá cao là do cả hai loại gỗ này đều trải qua quá trình xử lý phức tạp và yêu cầu điều kiện sinh trưởng khắt khe.
Mặc dù gỗ hương có giá đắt hơn gỗ óc chó một chút, nhưng chung quy lại, cả hai loại gỗ này đều hướng đến các gia đình có điều kiện kinh tế tốt.
Kinh nghiệm chọn mua gỗ óc chó và gỗ hương
Sau khi tìm hiểu kỹ và so sánh gỗ óc chó và gỗ hương, ta nhận thấy cả hai đều là loại gỗ quý với chất lượng tốt, đáng để sử dụng. Tuy nhiên, khi phải chọn một trong hai, ta nên xem xét các tiêu chí như mục đích sử dụng, sở thích, phong cách cá nhân và khả năng tài chính để đưa ra quyết định.
Dựa vào mục đích sử dụng, cả gỗ óc chó và gỗ hương đều phù hợp để làm nội thất nhà ở. Tuy nhiên, nếu bạn dự định sử dụng gỗ cho nội thất ngoài trời, thì không nên chọn gỗ hương, vì một số loại gỗ hương có xu hướng chuyển sang màu xám và giảm tính thẩm mỹ trong điều kiện ngoài trời. Gỗ óc chó lại phù hợp để làm nội thất xe hơi, với màu nâu sẫm trung tính thích hợp với vẻ đẹp cổ điển và tinh tế của những mẫu xe hạng sang. Cả hai loại gỗ đều thích hợp để làm đồ trang trí chạm khắc, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và ứng dụng khác nhau mà gia chủ có thể lựa chọn.
Dựa vào sở thích và phong cách, nếu bạn yêu thích những đường vân táo bạo, sắc nét, thì gỗ hương là lựa chọn tốt. Gỗ hương phù hợp với những người thích phong cách cổ điển và màu sắc tươi rực. Ngược lại, nếu bạn ưa những đường vân gợn sóng, cuộn xoáy tự nhiên, thanh nhã, không quá sắc nét, nhưng cũng không kém phần nổi bật, cùng với gam màu trầm ấm, thì gỗ óc chó là lựa chọn phù hợp.
Dựa vào khả năng tài chính, cả gỗ óc chó và gỗ hương phù hợp với những gia đình có điều kiện kinh tế tốt. Tùy thuộc vào khả năng tài chính, bạn có thể chọn phẩm cấp gỗ khác nhau. Các phẩm cấp gỗ cao như FAS và 1C sẽ có giá cao hơn so với các phẩm cấp 2C.
Trên đây là những so sánh gỗ Óc Chó và gỗ Hương. Hy vọng những chia sẻ này sẽ hữu ích với bạn đọc. Ngoài ra, để được tư vấn, thiết kế và thi công nội thất, khách hàng vui lòng liên hệ đến hotline của Hoàn Mỹ Decor nhé!
♻️ Cập nhật lần cuối vào 19 Tháng Tư, 2024 by KTS: Phương Lan